Characters remaining: 500/500
Translation

mẹ đỏ

Academic
Friendly

Từ "mẹ đỏ" một thuật ngữ trong tiếng Việt, thường được sử dụngnông thôn để chỉ người phụ nữ mới sinh con, đặc biệt trong thời gian ở cữ. Thời gian ở cữ thường kéo dài khoảng 1 đến 3 tháng sau khi sinh, trong thời gian này, người phụ nữ cần được chăm sóc đặc biệt để phục hồi sức khỏe.

Giải thích:
  • Mẹ: Đây từ chỉ người phụ nữ đã sinh con.
  • Đỏ: Trong ngữ cảnh này, "đỏ" thường gợi ý đến sức khỏe, sự tươi tắn, đôi khi sự yếu đuối, nhạy cảm của người mẹ mới sinh. Ở nhiều vùng quê, màu đỏ được coi màu sắc của may mắn sức sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mẹ đỏ cần được chăm sóc chu đáo trong thời gian ở cữ."

    • Nghĩa: Người phụ nữ mới sinh con cần được sự chăm sóc tốt để phục hồi sức khỏe.
  2. Câu nâng cao: "Trong văn hóa truyền thống, việc chăm sóc mẹ đỏ rất quan trọng, không chỉ giúp họ hồi phục sức khỏe còn tạo điều kiện cho sự gắn kết giữa mẹ con."

    • Nghĩa: Việc chăm sóc người mẹ mới sinh ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của họ mối quan hệ với đứa trẻ.
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Người mẹ mới sinh: Một cách diễn đạt khác tương tự, nhưng không sử dụng từ "đỏ".
  • Mẹ bỉm sữa: Từ này thường được dùng để chỉ những mẹ đang nuôi con nhỏ, không chỉ giới hạn trong thời gian ở cữ.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Mẹ mới sinh: Cũng chỉ người phụ nữ vừa sinh con.
  • Người phụ nữ sau sinh: Diễn đạt một cách chính xác hơn về trạng thái của người mẹ.
  • Chăm sóc sau sinh: Quá trình chăm sóc phục hồi sức khỏe cho người phụ nữ mới sinh.
Chú ý:
  • Từ "mẹ đỏ" có thể không phổ biếncác thành phố lớn, chủ yếu được sử dụng trong các vùng nông thôn.
  • Trong các cộng đồng khác nhau, cách gọi nhìn nhận về "mẹ đỏ" có thể khác nhau, tùy thuộc vào văn hóa phong tục tập quán địa phương.
  1. Từ dùng trong nông thôn để gọi người phụ nữ mới ở cữ.

Comments and discussion on the word "mẹ đỏ"